Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平西

Pinyin: píng xī

Meanings: Phương Tây, The West, ①太阳接近西方地平线。[例]日已平西。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 干, 一

Chinese meaning: ①太阳接近西方地平线。[例]日已平西。

Grammar: Thường dùng trong văn cổ

Example: 太阳平西了。

Example pinyin: tài yáng píng xī le 。

Tiếng Việt: Mặt trời đã lặn về phía tây.

平西
píng xī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương Tây

The West

太阳接近西方地平线。日已平西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平西 (píng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung