Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平走慢步
Pinyin: píng zǒu màn bù
Meanings: Đi bộ chậm rãi, To walk slowly, ①马的慢四拍步样,蹄蹋地顺序是右前、左后、左前、右后。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 丷, 干, 土, 龰, 忄, 曼, 止
Chinese meaning: ①马的慢四拍步样,蹄蹋地顺序是右前、左后、左前、右后。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cách đi lại
Example: 他喜欢平走慢步。
Example pinyin: tā xǐ huan píng zǒu màn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi bộ chậm rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi bộ chậm rãi
Nghĩa phụ
English
To walk slowly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马的慢四拍步样,蹄蹋地顺序是右前、左后、左前、右后
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế