Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平步登天

Pinyin: píng bù dēng tiān

Meanings: Leo lên đỉnh cao một cách dễ dàng (ví von thăng tiến nhanh chóng)., Rise to great heights effortlessly (metaphor for rapid advancement)., 比喻一下子就达到很高的地位或境界。[例]学习上的提高总得有个过程,不可能平步登天。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丷, 干, 止, 癶, 豆, 一, 大

Chinese meaning: 比喻一下子就达到很高的地位或境界。[例]学习上的提高总得有个过程,不可能平步登天。

Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, không thay đổi cấu trúc. Dùng trong ngữ cảnh mang tính phê phán hoặc tán dương.

Example: 他靠关系平步登天。

Example pinyin: tā kào guān xì píng bù dēng tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ quan hệ mà leo lên vị trí cao một cách dễ dàng.

平步登天
píng bù dēng tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo lên đỉnh cao một cách dễ dàng (ví von thăng tiến nhanh chóng).

Rise to great heights effortlessly (metaphor for rapid advancement).

比喻一下子就达到很高的地位或境界。[例]学习上的提高总得有个过程,不可能平步登天。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平步登天 (píng bù dēng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung