Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平衍
Pinyin: píng yǎn
Meanings: Bằng phẳng và rộng rãi, Flat and spacious, ①平坦广宽。[例]土地平衍,一望无际。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 干, 亍, 彳, 氵
Chinese meaning: ①平坦广宽。[例]土地平衍,一望无际。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết
Example: 这是一片平衍的土地。
Example pinyin: zhè shì yí piàn píng yǎn de tǔ dì 。
Tiếng Việt: Đây là một vùng đất bằng phẳng và rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng phẳng và rộng rãi
Nghĩa phụ
English
Flat and spacious
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平坦广宽。土地平衍,一望无际
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!