Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平调
Pinyin: píng diào
Meanings: Thanh điệu bằng, Level tone, ①指免费挪用所属单位的钱财、劳力等。[例]县政府平调了该厂二百万元。*②一平二调的简称。[例]被平调走的资金达3亿元。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 干, 周, 讠
Chinese meaning: ①指免费挪用所属单位的钱财、劳力等。[例]县政府平调了该厂二百万元。*②一平二调的简称。[例]被平调走的资金达3亿元。
Grammar: Dùng trong ngữ âm học tiếng Trung
Example: 这是个平调字。
Example pinyin: zhè shì gè píng diào zì 。
Tiếng Việt: Đây là chữ có thanh điệu bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh điệu bằng
Nghĩa phụ
English
Level tone
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指免费挪用所属单位的钱财、劳力等。县政府平调了该厂二百万元
一平二调的简称。被平调走的资金达3亿元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!