Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平野

Pinyin: píng yě

Meanings: Đồng bằng, Plain, ①城市以外平坦空旷的地区。*②广大开阔的土地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 干, 予, 里

Chinese meaning: ①城市以外平坦空旷的地区。*②广大开阔的土地。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết

Example: 那是一片广阔的平野。

Example pinyin: nà shì yí piàn guǎng kuò de píng yě 。

Tiếng Việt: Đó là một vùng đồng bằng rộng lớn.

平野
píng yě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng bằng

Plain

城市以外平坦空旷的地区

广大开阔的土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平野 (píng yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung