Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平正
Pinyin: píng zhèng
Meanings: Bằng phẳng và ngay thẳng; công bằng, chính trực., Flat and upright; fair and just., ①不歪斜。[例]他墁的砖又平正又密合。[例]公平正直。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 丷, 干, 一, 止
Chinese meaning: ①不歪斜。[例]他墁的砖又平正又密合。[例]公平正直。
Grammar: Miêu tả tính chất vật lý hoặc phẩm chất đạo đức. Thường dùng trong miêu tả cụ thể.
Example: 这个桌面很平正。
Example pinyin: zhè ge zhuō miàn hěn píng zhèng 。
Tiếng Việt: Mặt bàn này rất bằng phẳng và ngay ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng phẳng và ngay thẳng; công bằng, chính trực.
Nghĩa phụ
English
Flat and upright; fair and just.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不歪斜。他墁的砖又平正又密合。公平正直
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!