Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平畴
Pinyin: píng chóu
Meanings: Cánh đồng bằng phẳng., Flat fields., ①平坦的田野。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 干, 寿, 田
Chinese meaning: ①平坦的田野。
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn thơ, mô tả cảnh thiên nhiên yên bình và rộng lớn.
Example: 远处是一片绿油油的平畴。
Example pinyin: yuǎn chù shì yí piàn lǜ yóu yóu de píng chóu 。
Tiếng Việt: Phía xa là một cánh đồng bằng phẳng xanh mướt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh đồng bằng phẳng.
Nghĩa phụ
English
Flat fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平坦的田野
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!