Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平流缓进
Pinyin: píng liú huǎn jìn
Meanings: Tiến triển chậm rãi, từng bước một cách ổn định., Progress slowly and steadily step by step., 本指船在缓流中慢慢前进。[又]比喻稳步前进。[出处]唐·白居易《泛小轮》诗“船缓进,水平流,一茎竹篙剔船尾,两幅青幕幅船头。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丷, 干, 㐬, 氵, 爰, 纟, 井, 辶
Chinese meaning: 本指船在缓流中慢慢前进。[又]比喻稳步前进。[出处]唐·白居易《泛小轮》诗“船缓进,水平流,一茎竹篙剔船尾,两幅青幕幅船头。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa khuyến khích kiên trì và bền bỉ.
Example: 事业成功需要平流缓进。
Example pinyin: shì yè chéng gōng xū yào píng liú huǎn jìn 。
Tiếng Việt: Để thành công trong sự nghiệp cần tiến triển chậm rãi và ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến triển chậm rãi, từng bước một cách ổn định.
Nghĩa phụ
English
Progress slowly and steadily step by step.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指船在缓流中慢慢前进。[又]比喻稳步前进。[出处]唐·白居易《泛小轮》诗“船缓进,水平流,一茎竹篙剔船尾,两幅青幕幅船头。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế