Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平话
Pinyin: píng huà
Meanings: Ngôn ngữ bình dân, Vernacular language, ①流传于我国古代民间的一种文学形式。对古代长篇小说的民族风格产生很大影响,采用说唱方式,宋代达到其水平之顶峰,从韵体、散体发展为单纯散体,例如《三国志评话》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 干, 舌, 讠
Chinese meaning: ①流传于我国古代民间的一种文学形式。对古代长篇小说的民族风格产生很大影响,采用说唱方式,宋代达到其水平之顶峰,从韵体、散体发展为单纯散体,例如《三国志评话》。
Grammar: Thường dùng để chỉ phương ngữ địa phương
Example: 他说的是平话。
Example pinyin: tā shuō de shì píng huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói ngôn ngữ bình dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ bình dân
Nghĩa phụ
English
Vernacular language
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流传于我国古代民间的一种文学形式。对古代长篇小说的民族风格产生很大影响,采用说唱方式,宋代达到其水平之顶峰,从韵体、散体发展为单纯散体,例如《三国志评话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!