Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15061 đến 15090 của 28922 tổng từ

椒焚桂折
jiāo fén guì zhé
Hạt tiêu bị đốt cháy, cây quế bị gãy, bi...
zhǐ
Cây mọc thẳng đứng, tên gọi một loại thự...
jiǎn
Kiểm tra, xem xét
椭圆
tuǒ yuán
Hình bầu dục, hình giống như một vòng tr...
zhēn
Giá đỡ, bàn để chặt thịt (ở lò mổ); hoặc...
Cây gỗ cứng dùng trong xây dựng
Một loại cây có gỗ dùng trong công nghiệ...
zhā
Quả sơn tra (loại quả nhỏ giống táo gai)
Cây gỗ mềm dùng trong sản xuất giấy
Thanh ngang cản súc vật
biāo
Cây gỗ quý hiếm
xié
Cây gỗ cứng dùng trong chạm khắc
shū
Cây dương liễu nhỏ
chǔ
Rõ ràng, sáng sủa, gọn gàng; tên một nướ...
楚楚
chǔ chǔ
Rõ ràng, tươm tất, chỉnh chu.
楚楚不凡
chǔ chǔ bù fán
Rất nổi bật và khác biệt.
楚楚作态
chǔ chǔ zuò tài
Cố tình tỏ ra đáng thương để gây chú ý.
楚楚动人
chǔ chǔ dòng rén
Vẻ đẹp thuần khiết và cảm động lòng ngườ...
楚楚可人
chǔ chǔ kě rén
Dễ thương, đáng yêu, dễ mến.
楚楚可怜
chǔ chǔ kě lián
Nhìn rất đáng thương và tội nghiệp.
楚楚可爱
chǔ chǔ kě ài
Nhìn rất dễ thương và đáng yêu.
楚楚有致
chǔ chǔ yǒu zhì
Ngăn nắp và có thẩm mỹ.
楚楚谡谡
chǔ chǔ sù sù
Mang phong thái thanh cao, nghiêm nghị.
楚歌之计
chǔ gē zhī jì
Kế sách dùng âm nhạc làm lung lay tinh t...
楚歌四合
chǔ gē sì hé
Bị vây quanh bởi âm nhạc bi thương từ bố...
楚歌四起
chǔ gē sì qǐ
Âm nhạc bi thương nổi lên từ khắp nơi (á...
楚歌四面
chǔ gē sì miàn
Bị bao vây bởi âm nhạc bi thương từ bốn ...
楚水吴山
chǔ shuǐ wú shān
Hình ảnh thiên nhiên hữu tình của miền n...
楚璧隋珍
chǔ bì suí zhēn
Báu vật quý giá của hai triều đại Sở và ...
楚界汉河
chǔ jiè hàn hé
Ranh giới giữa hai phe, ám chỉ cuộc chiế...

Hiển thị 15061 đến 15090 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...