Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚楚

Pinyin: chǔ chǔ

Meanings: Rõ ràng, tươm tất, chỉnh chu., Neat and tidy., ①草木丛生的样子。*②整洁鲜明的样子。[例]衣冠楚楚。*③娇柔纤弱的样子。[例]门前垂柳,楚楚可人。*④凄苦的样子。[例]楚楚可怜。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 林, 疋

Chinese meaning: ①草木丛生的样子。*②整洁鲜明的样子。[例]衣冠楚楚。*③娇柔纤弱的样子。[例]门前垂柳,楚楚可人。*④凄苦的样子。[例]楚楚可怜。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài gọn gàng hoặc cách sắp xếp hợp lý. Có thể đi kèm với các cụm từ như 楚楚有致 (ngăn nắp, có thẩm mỹ).

Example: 他穿得楚楚有致。

Example pinyin: tā chuān dé chǔ chǔ yǒu zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy ăn mặc rất chỉnh chu và có thẩm mỹ.

楚楚
chǔ chǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, tươm tất, chỉnh chu.

Neat and tidy.

草木丛生的样子

整洁鲜明的样子。衣冠楚楚

娇柔纤弱的样子。门前垂柳,楚楚可人

凄苦的样子。楚楚可怜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楚楚 (chǔ chǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung