Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楆
Pinyin: biāo
Meanings: Cây gỗ quý hiếm, Rare valuable wood, ①古书上说的一种枣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古书上说的一种枣。
Grammar: Danh từ, thường được miêu tả qua đặc tính về tuổi thọ hoặc độ quý hiếm.
Example: 这棵楆树已经有几百年的历史了。
Example pinyin: zhè kē yāo shù yǐ jīng yǒu jǐ bǎi nián de lì shǐ le 。
Tiếng Việt: Cây gỗ quý này đã có lịch sử hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây gỗ quý hiếm
Nghĩa phụ
English
Rare valuable wood
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种枣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!