Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚楚可爱
Pinyin: chǔ chǔ kě ài
Meanings: Nhìn rất dễ thương và đáng yêu., Looking very cute and lovable., 形容陈设整齐,令人喜爱。[出处]郁达夫《沉沦》“庭内的假山如花草,布置得楚楚可爱。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 41
Radicals: 林, 疋, 丁, 口, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: 形容陈设整齐,令人喜爱。[出处]郁达夫《沉沦》“庭内的假山如花草,布置得楚楚可爱。”
Grammar: Thường dùng để mô tả động vật hoặc trẻ nhỏ mang lại cảm giác yêu thích.
Example: 小狗的样子楚楚可爱。
Example pinyin: xiǎo gǒu de yàng zi chǔ chǔ kě ài 。
Tiếng Việt: Chú chó trông rất dễ thương và đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn rất dễ thương và đáng yêu.
Nghĩa phụ
English
Looking very cute and lovable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容陈设整齐,令人喜爱。[出处]郁达夫《沉沦》“庭内的假山如花草,布置得楚楚可爱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế