Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚璧隋珍

Pinyin: chǔ bì suí zhēn

Meanings: Báu vật quý giá của hai triều đại Sở và Tùy., Precious treasures from the Chu and Sui dynasties., 指和氏璧与隋侯珠。比喻杰出的人才。[出处]明·陈汝元《金莲记·偕计》“想天朝罗网收豪儁,献皇家楚璧隋珍。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 51

Radicals: 林, 疋, 玉, 辟, 左, 月, 阝, 㐱, 王

Chinese meaning: 指和氏璧与隋侯珠。比喻杰出的人才。[出处]明·陈汝元《金莲记·偕计》“想天朝罗网收豪儁,献皇家楚璧隋珍。”

Grammar: Liên quan đến lịch sử và văn hóa cổ xưa, hiếm gặp trong ngôn ngữ thông dụng.

Example: 这件古董是楚璧隋珍之一。

Example pinyin: zhè jiàn gǔ dǒng shì chǔ bì suí zhēn zhī yī 。

Tiếng Việt: Cổ vật này là một trong những báu vật của Sở và Tùy.

楚璧隋珍
chǔ bì suí zhēn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báu vật quý giá của hai triều đại Sở và Tùy.

Precious treasures from the Chu and Sui dynasties.

指和氏璧与隋侯珠。比喻杰出的人才。[出处]明·陈汝元《金莲记·偕计》“想天朝罗网收豪儁,献皇家楚璧隋珍。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...