Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 椭圆

Pinyin: tuǒ yuán

Meanings: Hình bầu dục, hình giống như một vòng tròn bị kéo giãn ra., Ellipse, an oval shape resembling a stretched circle., ①一种规则的卵形线;特指平面两定点(焦点)的距离之和为一常数的所有点的轨迹。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 陏, 员, 囗

Chinese meaning: ①一种规则的卵形线;特指平面两定点(焦点)的距离之和为一常数的所有点的轨迹。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, danh từ thường dùng trong toán học hoặc thiết kế đồ họa.

Example: 这个图形是椭圆。

Example pinyin: zhè ge tú xíng shì tuǒ yuán 。

Tiếng Việt: Hình này là hình bầu dục.

椭圆
tuǒ yuán
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình bầu dục, hình giống như một vòng tròn bị kéo giãn ra.

Ellipse, an oval shape resembling a stretched circle.

一种规则的卵形线;特指平面两定点(焦点)的距离之和为一常数的所有点的轨迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

椭圆 (tuǒ yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung