Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚楚动人
Pinyin: chǔ chǔ dòng rén
Meanings: Vẻ đẹp thuần khiết và cảm động lòng người., Pure beauty that moves people's hearts., 楚楚鲜明整洁的样子。形容美好的样子引人怜爱。[出处]《诗经·曹风·蜉蝣》“蜉蝣之羽,衣裳楚楚。”金·元好问《杂言》诸郎楚楚皆玉立。”[例]有卖鱼阿土者,见一女从屋中出,年二十许,~。——清·淮阴百一居士《壶天录》卷下。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 林, 疋, 云, 力, 人
Chinese meaning: 楚楚鲜明整洁的样子。形容美好的样子引人怜爱。[出处]《诗经·曹风·蜉蝣》“蜉蝣之羽,衣裳楚楚。”金·元好问《杂言》诸郎楚楚皆玉立。”[例]有卖鱼阿土者,见一女从屋中出,年二十许,~。——清·淮阴百一居士《壶天录》卷下。
Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên và trong sáng của một người.
Example: 她长得楚楚动人。
Example pinyin: tā cháng dé chǔ chǔ dòng rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông thật thuần khiết và xinh đẹp lay động lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp thuần khiết và cảm động lòng người.
Nghĩa phụ
English
Pure beauty that moves people's hearts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楚楚鲜明整洁的样子。形容美好的样子引人怜爱。[出处]《诗经·曹风·蜉蝣》“蜉蝣之羽,衣裳楚楚。”金·元好问《杂言》诸郎楚楚皆玉立。”[例]有卖鱼阿土者,见一女从屋中出,年二十许,~。——清·淮阴百一居士《壶天录》卷下。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế