Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚楚可怜
Pinyin: chǔ chǔ kě lián
Meanings: Nhìn rất đáng thương và tội nghiệp., Looking very pitiful and pathetic., 楚楚植物丛生的样子,也形容痛苦的神情。本指幼松纤弱可爱,后形容女子娇弱的样子。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“松树子非不楚楚可怜,但永无栋梁之用耳。”[例]偶抱恙,抱闲泄子诊视,虽云鬓蓬松,而意态幽闲,大有~之致。——清·许豫《白门新柳记·补礼·喜龄》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 林, 疋, 丁, 口, 令, 忄
Chinese meaning: 楚楚植物丛生的样子,也形容痛苦的神情。本指幼松纤弱可爱,后形容女子娇弱的样子。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“松树子非不楚楚可怜,但永无栋梁之用耳。”[例]偶抱恙,抱闲泄子诊视,虽云鬓蓬松,而意态幽闲,大有~之致。——清·许豫《白门新柳记·补礼·喜龄》。
Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái đáng thương, lấy lòng người khác.
Example: 那孩子哭得楚楚可怜。
Example pinyin: nà hái zi kū dé chǔ chǔ kě lián 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ khóc trông thật đáng thương và tội nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn rất đáng thương và tội nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Looking very pitiful and pathetic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楚楚植物丛生的样子,也形容痛苦的神情。本指幼松纤弱可爱,后形容女子娇弱的样子。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“松树子非不楚楚可怜,但永无栋梁之用耳。”[例]偶抱恙,抱闲泄子诊视,虽云鬓蓬松,而意态幽闲,大有~之致。——清·许豫《白门新柳记·补礼·喜龄》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế