Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8371 đến 8400 của 28922 tổng từ

寅吃卯粮
yín chī mǎo liáng
Ăn trước tiêu xài trước những gì chưa ki...
寅忧夕惕
yín yōu xī tì
Lo lắng ban đêm và cảnh giác ban ngày (d...
寅支卯粮
yín zhī mǎo liáng
Tiêu xài trước những gì mình chưa kiếm đ...
密不通风
mì bù tōng fēng
Kín đến mức không có gió lọt qua (mô tả ...
密云不雨
mì yún bù yǔ
Mây dày đặc nhưng không mưa (ẩn dụ cho t...
密密匝匝
mì mì zā zā
Dày đặc, chật cứng, sắp xếp khít nhau.
密密层层
mì mì céng céng
Chồng chất, dày đặc, xếp thành nhiều lớp
密报
mì bào
Thông tin mật, báo cáo bí mật
密排
mì pái
Sắp xếp dày đặc, bố trí khít nhau
密探
mì tàn
Gián điệp, thám tử
密文
mì wén
Văn bản mã hóa, mật mã
密植
mì zhí
Trồng dày, trồng khít
密电
mì diàn
Điện tín mật, điện tín bí mật
密约
mì yuē
Hiệp ước bí mật, thỏa thuận ngầm
密约偷期
mì yuē tōu qī
Gặp gỡ lén lút, hẹn hò bí mật
密缝
mì féng
May khít, may kín
密而不宣
mì ér bù xuān
Giấu kín không lộ, giữ bí mật tuyệt đối
密致
mì zhì
Chặt chẽ, khít nhau, mịn màng
密诏
mì zhào
Chiếu chỉ mật, lệnh bí mật
密语
mì yǔ
Ngôn ngữ mật, thuật ngữ bí mật
密谈
mì tán
Thảo luận bí mật, đàm phán kín đáo.
密谋
mì móu
Âm mưu bí mật, bàn bạc để làm điều gì đó...
寇仇
kòu chóu
Kẻ thù xâm lược, giặc cướp.
寇边
kòu biān
Xâm phạm biên giới, giặc cướp đến gần vù...
富于春秋
fù yú chūn qiū
Còn trẻ tuổi, có nhiều thời gian trước m...
富可敌国
fù kě dí guó
Giàu có đến mức có thể sánh ngang với cả...
富商大贾
fù shāng dà gǔ
Những thương nhân giàu có và quyền lực.
富国安民
fù guó ān mín
Làm cho đất nước giàu mạnh và nhân dân a...
富国强兵
fù guó qiáng bīng
Làm đất nước giàu mạnh và quân đội hùng ...
富有
fù yǒu
Giàu có, phong phú (về tài sản hoặc phẩm...

Hiển thị 8371 đến 8400 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...