Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密约
Pinyin: mì yuē
Meanings: Hiệp ước bí mật, thỏa thuận ngầm, Secret agreement, covert pact, ①秘密约会;秘密约定。[例]秘密签订的条约。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 宓, 山, 勺, 纟
Chinese meaning: ①秘密约会;秘密约定。[例]秘密签订的条约。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong chính trị hoặc ngoại giao để chỉ các thỏa thuận không công khai.
Example: 两国之间签有密约。
Example pinyin: liǎng guó zhī jiān qiān yǒu mì yuē 。
Tiếng Việt: Giữa hai nước có ký một hiệp ước bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp ước bí mật, thỏa thuận ngầm
Nghĩa phụ
English
Secret agreement, covert pact
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秘密约会;秘密约定。秘密签订的条约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!