Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 富于春秋

Pinyin: fù yú chūn qiū

Meanings: Còn trẻ tuổi, có nhiều thời gian trước mắt., Still young, with much time ahead., ①古同“鹤”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 宀, 畐, 于, 日, 𡗗, 火, 禾

Chinese meaning: ①古同“鹤”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về những người trẻ tuổi.

Example: 他虽然经验不足,但富于春秋。

Example pinyin: tā suī rán jīng yàn bù zú , dàn fù yú chūn qiū 。

Tiếng Việt: Dù anh ấy thiếu kinh nghiệm nhưng còn trẻ và đầy tiềm năng.

富于春秋
fù yú chūn qiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Còn trẻ tuổi, có nhiều thời gian trước mắt.

Still young, with much time ahead.

古同“鹤”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

富于春秋 (fù yú chūn qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung