Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密而不宣

Pinyin: mì ér bù xuān

Meanings: Giấu kín không lộ, giữ bí mật tuyệt đối, To keep something completely secret, ①指官方封锁秘密而不宣告。[例]密而不宣的任务。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 宓, 山, 一, 亘, 宀

Chinese meaning: ①指官方封锁秘密而不宣告。[例]密而不宣的任务。

Grammar: Thành ngữ, gồm bốn từ ghép lại, thường dùng để miêu tả sự kín đáo tuyệt đối.

Example: 这件事密而不宣。

Example pinyin: zhè jiàn shì mì ér bù xuān 。

Tiếng Việt: Việc này được giữ bí mật hoàn toàn.

密而不宣
mì ér bù xuān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu kín không lộ, giữ bí mật tuyệt đối

To keep something completely secret

指官方封锁秘密而不宣告。密而不宣的任务

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密而不宣 (mì ér bù xuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung