Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密密层层
Pinyin: mì mì céng céng
Meanings: Chồng chất, dày đặc, xếp thành nhiều lớp, Densely layered, packed in multiple layers, 比喻满布得没有空隙。[出处]明·吴承恩《西游记》第六回“见那天罗地网,密密层层,各营门提铃喝号,将那山围绕的水泄不通。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 宓, 山, 云, 尸
Chinese meaning: 比喻满布得没有空隙。[出处]明·吴承恩《西游记》第六回“见那天罗地网,密密层层,各营门提铃喝号,将那山围绕的水泄不通。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự sắp xếp dày đặc của các đối tượng (lá cây, đám đông...). Đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 树林密密层层的,阳光透不进来。
Example pinyin: shù lín mì mì céng céng de , yáng guāng tòu bú jìn lái 。
Tiếng Việt: Rừng cây dày đặc, ánh sáng không thể lọt vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồng chất, dày đặc, xếp thành nhiều lớp
Nghĩa phụ
English
Densely layered, packed in multiple layers
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻满布得没有空隙。[出处]明·吴承恩《西游记》第六回“见那天罗地网,密密层层,各营门提铃喝号,将那山围绕的水泄不通。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế