Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 富商大贾
Pinyin: fù shāng dà gǔ
Meanings: Những thương nhân giàu có và quyền lực., Wealthy and powerful merchants., 指年少,年轻。[出处]《史记·曹相国世家》“天下初定,悼惠王富于春秋,参尽召长老诸生,问所以安集百姓。”[例]太后以帝~,乃作《劝戒歌》三百余章,又作《皇诰》十八篇,文多不载。——《北史·后妃传上·魏太武皇后赫连氏》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 宀, 畐, 丷, 亠, 冏, 一, 人, 覀, 贝
Chinese meaning: 指年少,年轻。[出处]《史记·曹相国世家》“天下初定,悼惠王富于春秋,参尽召长老诸生,问所以安集百姓。”[例]太后以帝~,乃作《劝戒歌》三百余章,又作《皇诰》十八篇,文多不载。——《北史·后妃传上·魏太武皇后赫连氏》。
Grammar: Danh từ ghép bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 古代的富商大贾控制着经济命脉。
Example pinyin: gǔ dài de fù shāng dà gǔ kòng zhì zhe jīng jì mìng mài 。
Tiếng Việt: Những thương nhân giàu có thời xưa kiểm soát mạch sống kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những thương nhân giàu có và quyền lực.
Nghĩa phụ
English
Wealthy and powerful merchants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指年少,年轻。[出处]《史记·曹相国世家》“天下初定,悼惠王富于春秋,参尽召长老诸生,问所以安集百姓。”[例]太后以帝~,乃作《劝戒歌》三百余章,又作《皇诰》十八篇,文多不载。——《北史·后妃传上·魏太武皇后赫连氏》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế