Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 富可敌国
Pinyin: fù kě dí guó
Meanings: Giàu có đến mức có thể sánh ngang với cả một quốc gia., So wealthy that one's riches rival those of an entire nation., 富丽华丽;堂皇盛大,雄伟。形容房屋宏伟豪华。也形容诗文词藻华丽。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十四回“连忙灯下一看,只见当朝圣人出的是三个富丽堂皇的题目。”[例]他的这篇文章,可谓是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 宀, 畐, 丁, 口, 攵, 舌, 囗, 玉
Chinese meaning: 富丽华丽;堂皇盛大,雄伟。形容房屋宏伟豪华。也形容诗文词藻华丽。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十四回“连忙灯下一看,只见当朝圣人出的是三个富丽堂皇的题目。”[例]他的这篇文章,可谓是~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang tính cường điệu.
Example: 这位企业家富可敌国。
Example pinyin: zhè wèi qǐ yè jiā fù kě dí guó 。
Tiếng Việt: Doanh nhân này giàu có đến mức có thể sánh với một quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giàu có đến mức có thể sánh ngang với cả một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
So wealthy that one's riches rival those of an entire nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
富丽华丽;堂皇盛大,雄伟。形容房屋宏伟豪华。也形容诗文词藻华丽。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十四回“连忙灯下一看,只见当朝圣人出的是三个富丽堂皇的题目。”[例]他的这篇文章,可谓是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế