Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密排

Pinyin: mì pái

Meanings: Sắp xếp dày đặc, bố trí khít nhau, To arrange densely, ①行与行之间不加铅条的排版方式,或者在机械排版时活字按字体本身的大小浇铸。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 宓, 山, 扌, 非

Chinese meaning: ①行与行之间不加铅条的排版方式,或者在机械排版时活字按字体本身的大小浇铸。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả cách sắp xếp các đối tượng khít nhau.

Example: 这些书架上的书密排在一起。

Example pinyin: zhè xiē shū jià shàng de shū mì pái zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Những quyển sách trên giá được xếp sát nhau.

密排
mì pái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp dày đặc, bố trí khít nhau

To arrange densely

行与行之间不加铅条的排版方式,或者在机械排版时活字按字体本身的大小浇铸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...