Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密文
Pinyin: mì wén
Meanings: Văn bản mã hóa, mật mã, Encrypted text, cipher, ①全文或其(组成)部分的密码形式。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宓, 山, 乂, 亠
Chinese meaning: ①全文或其(组成)部分的密码形式。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo mật thông tin.
Example: 这是一段用密文写的信。
Example pinyin: zhè shì yí duàn yòng mì wén xiě de xìn 。
Tiếng Việt: Đây là một bức thư được viết bằng mật mã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn bản mã hóa, mật mã
Nghĩa phụ
English
Encrypted text, cipher
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全文或其(组成)部分的密码形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!