Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 富有
Pinyin: fù yǒu
Meanings: Giàu có, phong phú (về tài sản hoặc phẩm chất)., Wealthy, abundant (in possessions or qualities)., ①拥有大量财产。[例]富有的银行家。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 畐, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①拥有大量财产。[例]富有的银行家。
Grammar: Đa dạng trong cách dùng, có thể chỉ giàu vật chất hoặc tinh thần.
Example: 这个地区富有自然资源。
Example pinyin: zhè ge dì qū fù yǒu zì rán zī yuán 。
Tiếng Việt: Khu vực này giàu tài nguyên thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giàu có, phong phú (về tài sản hoặc phẩm chất).
Nghĩa phụ
English
Wealthy, abundant (in possessions or qualities).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拥有大量财产。富有的银行家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!