Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密约偷期

Pinyin: mì yuē tōu qī

Meanings: Gặp gỡ lén lút, hẹn hò bí mật, To meet secretly, clandestine rendezvous, 指相爱的男女秘密相会。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 宓, 山, 勺, 纟, 亻, 俞, 其, 月

Chinese meaning: 指相爱的男女秘密相会。

Grammar: Thành ngữ, gồm bốn từ ghép lại, thường sử dụng để nói về mối quan hệ yêu đương vụng trộm.

Example: 他们经常密约偷期。

Example pinyin: tā men jīng cháng mì yuē tōu qī 。

Tiếng Việt: Họ thường gặp gỡ lén lút.

密约偷期
mì yuē tōu qī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp gỡ lén lút, hẹn hò bí mật

To meet secretly, clandestine rendezvous

指相爱的男女秘密相会。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密约偷期 (mì yuē tōu qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung