Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密探

Pinyin: mì tàn

Meanings: Gián điệp, thám tử, Spy, secret agent, ①亦称“侦探”,暗中监视别人言行来获得情报的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 宓, 山, 扌, 罙

Chinese meaning: ①亦称“侦探”,暗中监视别人言行来获得情报的人。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động gián điệp.

Example: 他是敌方派来的密探。

Example pinyin: tā shì dí fāng pài lái de mì tàn 。

Tiếng Việt: Anh ta là gián điệp do phe địch cử tới.

密探
mì tàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gián điệp, thám tử

Spy, secret agent

亦称“侦探”,暗中监视别人言行来获得情报的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...