Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密报
Pinyin: mì bào
Meanings: Thông tin mật, báo cáo bí mật, Secret report or intelligence, ①悄悄告知。[例]是谁密报了消息。*②秘密的消息;机密的报告。[例]得到了地下人员的密报。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宓, 山, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①悄悄告知。[例]是谁密报了消息。*②秘密的消息;机密的报告。[例]得到了地下人员的密报。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến hoạt động gián điệp hoặc công việc tình báo.
Example: 他收到了一份密报。
Example pinyin: tā shōu dào le yí fèn mì bào 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một bản báo cáo mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông tin mật, báo cáo bí mật
Nghĩa phụ
English
Secret report or intelligence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悄悄告知。是谁密报了消息
秘密的消息;机密的报告。得到了地下人员的密报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!