Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密诏
Pinyin: mì zhào
Meanings: Chiếu chỉ mật, lệnh bí mật, Secret imperial edict, ①内容秘密的诏书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宓, 山, 召, 讠
Chinese meaning: ①内容秘密的诏书。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lịch sử hoặc văn học cổ, liên quan đến hoàng gia hoặc triều đình.
Example: 皇帝下达了一道密诏。
Example pinyin: huáng dì xià dá le yí dào mì zhào 。
Tiếng Việt: Hoàng đế ban hành một chiếu chỉ mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu chỉ mật, lệnh bí mật
Nghĩa phụ
English
Secret imperial edict
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内容秘密的诏书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!