Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22291 đến 22320 của 28899 tổng từ

荷载
hè zài
Tải trọng, trọng tải (trong kỹ thuật xây...
荷钱
hé qián
Tiền xu thời xưa hình tròn giống lá sen ...
荷马
Hé mǎ
Homer (nhà thơ Hy Lạp cổ đại nổi tiếng, ...
Quả củ ấu (một loại quả nhỏ hình bầu dục...
荸荠
bí qí
Củ ấu (cây thủy sinh có củ ăn được, thườ...
Một loại cỏ dại (ít dùng trong tiếng Tru...
yǔn
Một loại cây thân thảo (ít phổ biến tron...
荼毒
tú dú
Đầu độc, gây hại lớn cho ai đó (thường d...
荼毒生灵
tú dú shēng líng
Gây họa lớn cho muôn loài (thường để nói...
荼毗
tú pí
Lễ hỏa táng trong Phật giáo (thường dùng...
suī
Tên gọi một loại cây cỏ (hiếm gặp trong ...
chéng
Tên một loại thực vật (ít phổ biến trong...
chén
Tên một loại cỏ dại (hiếm gặp trong tiến...
zhǐ
Một loại cây thân thảo (ít phổ biến tron...
bié
Một loại cây cỏ cũ (ít phổ biến trong ti...
莅任
lì rèn
Đến nhận chức vụ mới.
莘莘
shēn shēn
Số lượng lớn, đông đảo (thường dùng để c...
guǎn
Tên riêng (ví dụ: Đông莞).
piǎo
Lớp vỏ ngoài của hạt giống
Không, đừng, chớ.
莫可奈何
mò kě nài hé
Không thể làm gì được, bất lực trước tìn...
莫可究诘
mò kě jiū jié
Không thể tìm hiểu đến cùng, không thể đ...
莫大
mò dà
Rất lớn, vô cùng to tát, cực độ.
莫如
mò rú
Chi bằng, không bằng, tốt hơn là.
莫展一筹
mò zhǎn yī chóu
Không bày ra được một kế sách nào, hoàn ...
莫敢谁何
mò gǎn shuí hé
Không ai dám làm gì, không ai dám lên ti...
莫此为甚
mò cǐ wéi shèn
Không gì nghiêm trọng hơn, không gì tệ h...
莫测高深
mò cè gāo shēn
Không thể đo lường được sự sâu sắc, khó ...
莫知所为
mò zhī suǒ wéi
Không biết phải làm gì, bối rối, lúng tú...
莫衷一是
mò zhōng yī shì
Không thống nhất ý kiến, mỗi người một ý...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...