Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22291 đến 22320 của 28922 tổng từ

jìn
Một loại cỏ nhỏ, thường chỉ sự khiêm như...
yìn
Bóng râm, che chở
荫子封妻
yìn zǐ fēng qī
Ban thưởng cho con trai và phong chức tư...
mǎi
Một loại cây thuộc họ cúc (ít phổ biến).
jiào
Liều thuốc, phương thuốc
药石
yào shí
Thuốc và đá (thường được dùng trong y họ...
药石之言
yào shí zhī yán
Lời nói quý giá giúp người khác sửa lỗi ...
药笼中物
yào lóng zhōng wù
Những thứ có sẵn trong tủ thuốc, chỉ nhữ...
药衡
yào héng
Cân đo thuốc (công cụ để cân chính xác l...
药言
yào yán
Lời khuyên giống như thuốc chữa bệnh, gi...
Tên một loại cỏ dại.
zhì
Tên một loại cây dùng làm thuốc (ít phổ ...
Tên một loại cây (hiếm gặp, chưa rõ ý ng...
niè
Một loại cây leo, có thể dùng làm thuốc ...
Tên một loại cây (hiếm gặp, không rõ tác...
rěn
Một loại cây nhỏ, có thể làm thuốc (ít p...
Tên một loại cây (hiếm gặp, không rõ tác...
荷包
hé bāo
Ví tiền, túi đựng tiền (thường dùng tron...
荷枪实弹
hé qiāng shí dàn
Mang súng và đạn thật (thường để chỉ trạ...
荷负
hé fù
Gánh vác, chịu trách nhiệm (thường dùng ...
荷载
hè zài
Tải trọng, trọng tải (trong kỹ thuật xây...
荷钱
hé qián
Tiền xu thời xưa hình tròn giống lá sen ...
荷马
Hé mǎ
Homer (nhà thơ Hy Lạp cổ đại nổi tiếng, ...
Quả củ ấu (một loại quả nhỏ hình bầu dục...
荸荠
bí qí
Củ ấu (cây thủy sinh có củ ăn được, thườ...
Một loại cỏ dại (ít dùng trong tiếng Tru...
yǔn
Một loại cây thân thảo (ít phổ biến tron...
荼毒
tú dú
Đầu độc, gây hại lớn cho ai đó (thường d...
荼毒生灵
tú dú shēng líng
Gây họa lớn cho muôn loài (thường để nói...
荼毗
tú pí
Lễ hỏa táng trong Phật giáo (thường dùng...

Hiển thị 22291 đến 22320 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...