Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荼毗
Pinyin: tú pí
Meanings: Lễ hỏa táng trong Phật giáo (thường dùng trong văn bản tôn giáo), Cremation ceremony in Buddhism (commonly used in religious texts)., ①(印度古巴利语)佛教用语;指僧人死后火化。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 余, 艹, 比, 田
Chinese meaning: ①(印度古巴利语)佛教用语;指僧人死后火化。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 高僧圆寂后会进行荼毗仪式。
Example pinyin: gāo sēng yuán jì hòu huì jìn xíng tú pí yí shì 。
Tiếng Việt: Sau khi vị cao tăng viên tịch sẽ tiến hành lễ hỏa táng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ hỏa táng trong Phật giáo (thường dùng trong văn bản tôn giáo)
Nghĩa phụ
English
Cremation ceremony in Buddhism (commonly used in religious texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(印度古巴利语)佛教用语;指僧人死后火化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!