Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药衡

Pinyin: yào héng

Meanings: Cân đo thuốc (công cụ để cân chính xác liều lượng thuốc)., Medicine scale, a tool used to accurately measure doses of medicine., ①药剂用的衡制,英美重量制度,用于药物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 约, 艹, 亍, 彳, 𩵋

Chinese meaning: ①药剂用的衡制,英美重量制度,用于药物。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành y tế hoặc dược phẩm.

Example: 药师用精密的药衡称量药品。

Example pinyin: yào shī yòng jīng mì de yào héng chēng liáng yào pǐn 。

Tiếng Việt: Dược sĩ dùng cân thuốc chính xác để đo liều lượng.

药衡
yào héng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân đo thuốc (công cụ để cân chính xác liều lượng thuốc).

Medicine scale, a tool used to accurately measure doses of medicine.

药剂用的衡制,英美重量制度,用于药物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

药衡 (yào héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung