Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荷枪实弹

Pinyin: hé qiāng shí dàn

Meanings: Mang súng và đạn thật (thường để chỉ trạng thái sẵn sàng chiến đấu), To carry loaded weapons (usually refers to being ready for battle)., 荷扛。扛着枪,上了子弹。形容全副武装,准备投入战斗。[出处]峻青《李家埠在战斗》“一到村头,就看见围子墙上岗哨严密,青年民兵们荷枪实弹的来往巡逻着。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 何, 艹, 仓, 木, 头, 宀, 单, 弓

Chinese meaning: 荷扛。扛着枪,上了子弹。形容全副武装,准备投入战斗。[出处]峻青《李家埠在战斗》“一到村头,就看见围子墙上岗哨严密,青年民兵们荷枪实弹的来往巡逻着。”

Grammar: Thành ngữ cố định gồm 4 chữ, đóng vai trò vị ngữ trong câu.

Example: 士兵们荷枪实弹,准备迎接战斗。

Example pinyin: shì bīng men hè qiāng shí dàn , zhǔn bèi yíng jiē zhàn dòu 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ mang súng và đạn thật, chuẩn bị đối mặt với trận chiến.

荷枪实弹
hé qiāng shí dàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang súng và đạn thật (thường để chỉ trạng thái sẵn sàng chiến đấu)

To carry loaded weapons (usually refers to being ready for battle).

荷扛。扛着枪,上了子弹。形容全副武装,准备投入战斗。[出处]峻青《李家埠在战斗》“一到村头,就看见围子墙上岗哨严密,青年民兵们荷枪实弹的来往巡逻着。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荷枪实弹 (hé qiāng shí dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung