Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药笼中物
Pinyin: yào lóng zhōng wù
Meanings: Những thứ có sẵn trong tủ thuốc, chỉ những vật dụng bình thường mà ai cũng có thể có., Things readily available in the medicine cabinet, referring to common items that anyone might possess., 药笼中备用的药材。比喻备用的人才。[出处]《新唐书·元行冲传》“君正吾药笼中物,不可一日无也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 约, 艹, 竹, 龙, 丨, 口, 勿, 牛
Chinese meaning: 药笼中备用的药材。比喻备用的人才。[出处]《新唐书·元行冲传》“君正吾药笼中物,不可一日无也。”
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để chỉ sự tầm thường của các vật dụng hoặc tài sản.
Example: 这些不过是药笼中物,不必过于珍惜。
Example pinyin: zhè xiē bú guò shì yào lóng zhōng wù , bú bì guò yú zhēn xī 。
Tiếng Việt: Những thứ này chẳng qua là đồ bình thường, không cần quá trân trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những thứ có sẵn trong tủ thuốc, chỉ những vật dụng bình thường mà ai cũng có thể có.
Nghĩa phụ
English
Things readily available in the medicine cabinet, referring to common items that anyone might possess.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
药笼中备用的药材。比喻备用的人才。[出处]《新唐书·元行冲传》“君正吾药笼中物,不可一日无也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế