Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荷钱

Pinyin: hé qián

Meanings: Tiền xu thời xưa hình tròn giống lá sen (thuật ngữ lịch sử), Ancient coin shaped like a lotus leaf (historical term)., ①状如铜钱的初生的小荷叶。[例]荷钱出水之日。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 何, 艹, 戋, 钅

Chinese meaning: ①状如铜钱的初生的小荷叶。[例]荷钱出水之日。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

Grammar: Danh từ lịch sử, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến khảo cổ học.

Example: 博物馆展出了许多古代的荷钱。

Example pinyin: bó wù guǎn zhǎn chū le xǔ duō gǔ dài de hé qián 。

Tiếng Việt: Bảo tàng trưng bày nhiều đồng tiền xu cổ có hình dáng như lá sen.

荷钱
hé qián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền xu thời xưa hình tròn giống lá sen (thuật ngữ lịch sử)

Ancient coin shaped like a lotus leaf (historical term).

状如铜钱的初生的小荷叶。荷钱出水之日。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荷钱 (hé qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung