Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荸荠

Pinyin: bí qí

Meanings: Củ ấu (cây thủy sinh có củ ăn được, thường dùng trong nấu ăn), Water chestnut (an aquatic plant with edible tubers, often used in cooking)., ①古称凫茈。又称乌芋。有些地区名地栗、地梨、马蹄。*②一种多年生草本植物,种植在水田中,具匐匍茎,先端膨大为球茎。*③这种植物的球茎,可作蔬菜,可代水果,也可制淀粉,作中药。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 孛, 艹, 齐

Chinese meaning: ①古称凫茈。又称乌芋。有些地区名地栗、地梨、马蹄。*②一种多年生草本植物,种植在水田中,具匐匍茎,先端膨大为球茎。*③这种植物的球茎,可作蔬菜,可代水果,也可制淀粉,作中药。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực.

Example: 这道菜加了新鲜的荸荠。

Example pinyin: zhè dào cài jiā le xīn xiān de bí qí 。

Tiếng Việt: Món ăn này có thêm củ ấu tươi.

荸荠
bí qí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Củ ấu (cây thủy sinh có củ ăn được, thường dùng trong nấu ăn)

Water chestnut (an aquatic plant with edible tubers, often used in cooking).

古称凫茈。又称乌芋。有些地区名地栗、地梨、马蹄

一种多年生草本植物,种植在水田中,具匐匍茎,先端膨大为球茎

这种植物的球茎,可作蔬菜,可代水果,也可制淀粉,作中药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荸荠 (bí qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung