Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9151 đến 9180 của 28922 tổng từ

平动
píng dòng
Chuyển động tịnh tiến, di chuyển mà khôn...
平原易野
píng yuán yì yě
Đồng bằng và cánh đồng dễ dàng khai thác...
平原督邮
píng yuán dū yóu
Chức quan giám sát vùng đồng bằng thời x...
平叛
píng pàn
Dẹp loạn, đàn áp cuộc nổi dậy hoặc phản ...
平地楼台
píng dì lóu tái
Xây dựng những thứ cao quý trên nền tảng...
平地登云
píng dì dēng yún
Leo lên mây từ mặt đất, ám chỉ thăng tiế...
平地起家
píng dì qǐ jiā
Xây dựng sự nghiệp từ con số không, khôn...
平地起雷
píng dì qǐ léi
Sự việc bất ngờ xảy ra, gây kinh ngạc ho...
平地青云
píng dì qīng yún
Từ chỗ bình thường vươn lên địa vị cao s...
平地风波
píng dì fēng bō
Biến cố bất ngờ xảy ra trong hoàn cảnh t...
平地风雷
píng dì fēng léi
Sự kiện lớn hoặc biến cố nghiêm trọng xả...
平实
píng shí
Đơn giản, chân thật, không hoa mỹ.
平庸
píng yōng
Bình thường, tầm thường, không xuất sắc.
平庸之辈
píng yōng zhī bèi
Người tầm thường, không có tài năng đặc ...
平心
píng xīn
Giữ thái độ bình tĩnh, công bằng khi đán...
平心定气
píng xīn dìng qì
Giữ bình tĩnh, không nóng vội.
平心易气
píng xīn yì qì
Giữ tâm trạng bình ổn và dễ chịu.
平心而论
píng xīn ér lùn
Nhìn nhận một cách khách quan và công bằ...
平心静气
píng xīn jìng qì
Giữ bình tĩnh, không lo lắng hay tức giậ...
平息
píng xī
Làm dịu, dập tắt, chấm dứt.
平抑
píng yì
Ổn định, điều chỉnh giảm xuống mức cân b...
平方米
píng fāng mǐ
Mét vuông (đơn vị đo diện tích).
平旷
píng kuàng
Bằng phẳng và rộng rãi.
平易
píng yì
Dễ hiểu, dễ tiếp cận; đơn giản và thân t...
平易近人
píng yì jìn rén
Thân thiện, dễ gần; không làm người khác...
平易近民
píng yì jìn mín
Làm cho chính sách hoặc lời nói dễ hiểu ...
平昔
píng xī
Ngày xưa, lúc bình thường (trước khi có ...
平月
píng yuè
Tháng bình thường (không phải tháng nhuậ...
平服
píng fú
Bình định, dẹp yên; làm cho ổn định hoặc...
平权
píng quán
Quyền bình đẳng; hành động đấu tranh vì ...

Hiển thị 9151 đến 9180 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...