Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平易近民
Pinyin: píng yì jìn mín
Meanings: Làm cho chính sách hoặc lời nói dễ hiểu và gần gũi với dân chúng., Make policies or speeches easy to understand and relatable to the public., 对人和蔼可亲,没有架子,使人容易接近。也指文字浅显,容易了解。同平易近人”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 干, 勿, 日, 斤, 辶, 民
Chinese meaning: 对人和蔼可亲,没有架子,使人容易接近。也指文字浅显,容易了解。同平易近人”。
Grammar: Thành ngữ đặc biệt, ít phổ biến hơn 平易近人, chủ yếu dùng trong văn cảnh liên quan đến lãnh đạo hoặc chính trị.
Example: 政府应该平易近民。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi píng yì jìn mín 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên đưa ra những chính sách dễ hiểu và gần gũi với người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho chính sách hoặc lời nói dễ hiểu và gần gũi với dân chúng.
Nghĩa phụ
English
Make policies or speeches easy to understand and relatable to the public.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对人和蔼可亲,没有架子,使人容易接近。也指文字浅显,容易了解。同平易近人”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế