Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平地风雷
Pinyin: píng dì fēng léi
Meanings: Sự kiện lớn hoặc biến cố nghiêm trọng xảy ra bất ngờ., A major event or serious upheaval happening unexpectedly., 犹言平地一声雷。比喻突然发生的重大变动。也比喻名声或地位突然升高。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丷, 干, 也, 土, 㐅, 几, 田, 雨
Chinese meaning: 犹言平地一声雷。比喻突然发生的重大变动。也比喻名声或地位突然升高。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng, dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự bất ngờ.
Example: 这场改革犹如平地风雷。
Example pinyin: zhè chǎng gǎi gé yóu rú píng dì fēng léi 。
Tiếng Việt: Cuộc cải cách này giống như sấm sét giữa trời quang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kiện lớn hoặc biến cố nghiêm trọng xảy ra bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
A major event or serious upheaval happening unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言平地一声雷。比喻突然发生的重大变动。也比喻名声或地位突然升高。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế