Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平易近人
Pinyin: píng yì jìn rén
Meanings: Thân thiện, dễ gần; không làm người khác cảm thấy xa cách., Approachable and friendly; not making others feel distant., 对人和蔼可亲,没有架子,使人容易接近。也指文字浅显,容易了解。[出处]《史记·鲁周公世家》“平易近民,民必归之。”[例]凡昌黎(韩愈)与东野(孟郊)联句,必字字争胜,与他人联句,则~。——清·赵翼《瓯北诗话》卷三。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丷, 干, 勿, 日, 斤, 辶, 人
Chinese meaning: 对人和蔼可亲,没有架子,使人容易接近。也指文字浅显,容易了解。[出处]《史记·鲁周公世家》“平易近民,民必归之。”[例]凡昌黎(韩愈)与东野(孟郊)联句,必字字争胜,与他人联句,则~。——清·赵翼《瓯北诗话》卷三。
Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc cố định, thường dùng để miêu tả tính cách con người. Không tách rời các thành phần.
Example: 他性格平易近人,大家都喜欢和他聊天。
Example pinyin: tā xìng gé píng yì jìn rén , dà jiā dōu xǐ huan hé tā liáo tiān 。
Tiếng Việt: Tính cách anh ấy rất thân thiện, ai cũng thích trò chuyện cùng anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân thiện, dễ gần; không làm người khác cảm thấy xa cách.
Nghĩa phụ
English
Approachable and friendly; not making others feel distant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对人和蔼可亲,没有架子,使人容易接近。也指文字浅显,容易了解。[出处]《史记·鲁周公世家》“平易近民,民必归之。”[例]凡昌黎(韩愈)与东野(孟郊)联句,必字字争胜,与他人联句,则~。——清·赵翼《瓯北诗话》卷三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế