Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平原易野
Pinyin: píng yuán yì yě
Meanings: Đồng bằng và cánh đồng dễ dàng khai thác, thuận tiện cho giao thông và canh tác., Plains and fields that are easy to exploit, convenient for transportation and farming., 平坦而无险阻的原野。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丷, 干, 厂, 小, 白, 勿, 日, 予, 里
Chinese meaning: 平坦而无险阻的原野。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng trong văn cảnh mô tả địa lý và nông nghiệp.
Example: 这里地形平原易野,非常适合发展农业。
Example pinyin: zhè lǐ dì xíng píng yuán yì yě , fēi cháng shì hé fā zhǎn nóng yè 。
Tiếng Việt: Địa hình ở đây đồng bằng và dễ khai thác, rất phù hợp để phát triển nông nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng bằng và cánh đồng dễ dàng khai thác, thuận tiện cho giao thông và canh tác.
Nghĩa phụ
English
Plains and fields that are easy to exploit, convenient for transportation and farming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平坦而无险阻的原野。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế