Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平地风波

Pinyin: píng dì fēng bō

Meanings: Biến cố bất ngờ xảy ra trong hoàn cảnh tưởng chừng yên ổn., An unexpected upheaval or crisis occurring in an otherwise stable situation., 平地上起风浪。比喻突然发生意料不到的纠纷或事故。[出处]唐·刘禹锡《竹枝词》“侈人心不如水,等闲平地起波澜。”[例]纣王见贾氏坠楼而死,好懊恼,~,悔之不及。——明·许仲琳《封神演义》第三十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 丷, 干, 也, 土, 㐅, 几, 氵, 皮

Chinese meaning: 平地上起风浪。比喻突然发生意料不到的纠纷或事故。[出处]唐·刘禹锡《竹枝词》“侈人心不如水,等闲平地起波澜。”[例]纣王见贾氏坠楼而死,好懊恼,~,悔之不及。——明·许仲琳《封神演义》第三十回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tình huống bất ngờ, gây xáo trộn.

Example: 这个新闻引发了平地风波。

Example pinyin: zhè ge xīn wén yǐn fā le píng dì fēng bō 。

Tiếng Việt: Tin tức này đã gây ra sóng gió bất ngờ.

平地风波
píng dì fēng bō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến cố bất ngờ xảy ra trong hoàn cảnh tưởng chừng yên ổn.

An unexpected upheaval or crisis occurring in an otherwise stable situation.

平地上起风浪。比喻突然发生意料不到的纠纷或事故。[出处]唐·刘禹锡《竹枝词》“侈人心不如水,等闲平地起波澜。”[例]纣王见贾氏坠楼而死,好懊恼,~,悔之不及。——明·许仲琳《封神演义》第三十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平地风波 (píng dì fēng bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung