Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平心静气

Pinyin: píng xīn jìng qì

Meanings: Giữ bình tĩnh, không lo lắng hay tức giận., To stay calm and not worry or get angry., 心情平和,态度冷静。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回“且平心静气,暗暗访察,才能得这个实在;纵然访不着,外人也不能知道。”[例]希望你~地想一想,不要意气用事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丷, 干, 心, 争, 青, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 心情平和,态度冷静。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回“且平心静气,暗暗访察,才能得这个实在;纵然访不着,外人也不能知道。”[例]希望你~地想一想,不要意气用事。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, kêu gọi sự bình tĩnh.

Example: 你需要平心静气地处理这件事。

Example pinyin: nǐ xū yào píng xīn jìng qì dì chǔ lǐ zhè jiàn shì 。

Tiếng Việt: Bạn cần bình tĩnh xử lý việc này.

平心静气
píng xīn jìng qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ bình tĩnh, không lo lắng hay tức giận.

To stay calm and not worry or get angry.

心情平和,态度冷静。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回“且平心静气,暗暗访察,才能得这个实在;纵然访不着,外人也不能知道。”[例]希望你~地想一想,不要意气用事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平心静气 (píng xīn jìng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung