Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14191 đến 14220 của 28922 tổng từ

有道之士
yǒu dào zhī shì
Người có đạo đức, hiểu biết sâu sắc về đ...
有间
yǒu jiān
Có khoảng cách, có sự khác biệt giữa hai...
有隙可乘
yǒu xì kě chéng
Có cơ hội để lợi dụng, khai thác điểm yế...
有顷
yǒu qǐng
Một lát sau, sau một khoảng thời gian ng...
朋僚
péng liáo
Bạn bè đồng nghiệp, bạn bè làm việc cùng...
朋党
péng dǎng
Phe cánh, bè phái chính trị.
朋党比周
péng dǎng bǐ zhōu
Kết bè kết cánh để tư lợi bản thân, bất ...
朋比为奸
péng bǐ wéi jiān
Bè lũ cấu kết với nhau làm điều xấu xa, ...
朋比作奸
péng bǐ zuò jiān
Gần nghĩa với “朋比为奸”, chỉ việc cấu kết l...
朋辈
péng bèi
Bạn bè cùng lứa tuổi hoặc cùng thế hệ.
服丧
fú sàng
Mặc đồ tang, tuân thủ nghi lễ tang lễ để...
服低做小
fú dī zuò xiǎo
Nhún nhường, hạ mình để tỏ ra khiêm tốn ...
服气
fú qì
Tâm phục khẩu phục
Trăng khuyết
望尘僩声
wàng chén mò shēng
Chỉ sự ngưỡng mộ, khâm phục từ xa mà khô...
望尘奔北
wàng chén bēn běi
Nhìn thấy bụi bay mà chạy về hướng Bắc, ...
望尘奔溃
wàng chén bēn kuì
Nhìn thấy bụi bay mà chạy tan tác, ám ch...
望尘拜伏
wàng chén bài fú
Nhìn thấy bụi bay lên mà quỳ lạy, biểu t...
望尘而拜
wàng chén ér bài
Nhìn thấy bụi bay lên thì lập tức quỳ lạ...
望尘追迹
wàng chén zhuī jì
Nhìn thấy bụi bay lên rồi đuổi theo dấu ...
望尘靡及
wàng chén mí jí
Nhìn thấy bụi bay nhưng không thể đuổi k...
望屋以食
wàng wū yǐ shí
Nhìn thấy nhà cửa liền nghĩ đến chuyện ă...
望岫息心
wàng xiù xī xīn
Nhìn núi non hùng vĩ mà bình tâm trở lại...
望峰息心
wàng fēng xī xīn
Ngắm nhìn đỉnh núi cao và khiến lòng mìn...
望帝啼鹃
wàng dì tí juān
Chỉ nỗi đau khổ hoặc bi thương sâu sắc. ...
望影揣情
wàng yǐng chuǎi qíng
Nhìn bóng dáng mà đoán ý nghĩ hoặc tình ...
望文生义
wàng wén shēng yì
Hiểu sai ý nghĩa của một câu hoặc từ do ...
望文生训
wàng wén shēng xùn
Giải thích một từ hay cụm từ bằng cách h...
望洋而叹
wàng yáng ér tàn
Nhìn ra biển rộng lớn và than thở trước ...
望见
wàng jiàn
Nhìn thấy từ xa.

Hiển thị 14191 đến 14220 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...