Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14191 đến 14220 của 28899 tổng từ

朋辈
péng bèi
Bạn bè cùng lứa tuổi hoặc cùng thế hệ.
服丧
fú sàng
Mặc đồ tang, tuân thủ nghi lễ tang lễ để...
服低做小
fú dī zuò xiǎo
Nhún nhường, hạ mình để tỏ ra khiêm tốn ...
服气
fú qì
Tâm phục khẩu phục
Trăng khuyết
望尘僩声
wàng chén mò shēng
Chỉ sự ngưỡng mộ, khâm phục từ xa mà khô...
望尘奔北
wàng chén bēn běi
Nhìn thấy bụi bay mà chạy về hướng Bắc, ...
望尘奔溃
wàng chén bēn kuì
Nhìn thấy bụi bay mà chạy tan tác, ám ch...
望尘拜伏
wàng chén bài fú
Nhìn thấy bụi bay lên mà quỳ lạy, biểu t...
望尘而拜
wàng chén ér bài
Nhìn thấy bụi bay lên thì lập tức quỳ lạ...
望尘追迹
wàng chén zhuī jì
Nhìn thấy bụi bay lên rồi đuổi theo dấu ...
望尘靡及
wàng chén mí jí
Nhìn thấy bụi bay nhưng không thể đuổi k...
望屋以食
wàng wū yǐ shí
Nhìn thấy nhà cửa liền nghĩ đến chuyện ă...
望岫息心
wàng xiù xī xīn
Nhìn núi non hùng vĩ mà bình tâm trở lại...
望峰息心
wàng fēng xī xīn
Ngắm nhìn đỉnh núi cao và khiến lòng mìn...
望帝啼鹃
wàng dì tí juān
Chỉ nỗi đau khổ hoặc bi thương sâu sắc. ...
望影揣情
wàng yǐng chuǎi qíng
Nhìn bóng dáng mà đoán ý nghĩ hoặc tình ...
望文生义
wàng wén shēng yì
Hiểu sai ý nghĩa của một câu hoặc từ do ...
望文生训
wàng wén shēng xùn
Giải thích một từ hay cụm từ bằng cách h...
望洋而叹
wàng yáng ér tàn
Nhìn ra biển rộng lớn và than thở trước ...
望见
wàng jiàn
Nhìn thấy từ xa.
望诊
wàng zhěn
Phương pháp chẩn đoán bệnh qua quan sát ...
望门投止
wàng mén tóu zhǐ
Đến nhà người nào đó để xin tá túc qua đ...
望闻问切
wàng wén wèn qiè
Bốn phương pháp chẩn đoán trong y học cổ...
望风
wàng fēng
Nhìn xem tình hình, theo dõi động tĩnh c...
望风响应
wàng fēng xiǎng yìng
Nghe theo chỉ dẫn một cách nhanh chóng v...
望风希指
wàng fēng xī zhǐ
Quan sát hướng gió để điều chỉnh hành độ...
望风希旨
wàng fēng xī zhǐ
Mong chờ sự chỉ đạo dựa vào tình hình gi...
望风扑影
wàng fēng pū yǐng
Nhìn thấy bóng dáng mà vội vàng đuổi bắt...
望风承旨
wàng fēng chéng zhǐ
Quan sát tình hình để tuân lệnh, ám chỉ ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...