Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Trăng khuyết, Waning moon, ①农历月朔前后月见于东方。[例]朒朒警阙。——谢庄《月赋》。[合]朒朒(农历月初月见于东方和月末月见于西方)。*②亏缺,不足。[合]朒数(稍小于正数之数);朒缩(退缩)。*③扭,折伤。[例]有几个朒翻了的,也有闪朒腿的,爬得起来,奔命走出庙门。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①农历月朔前后月见于东方。[例]朒朒警阙。——谢庄《月赋》。[合]朒朒(农历月初月见于东方和月末月见于西方)。*②亏缺,不足。[合]朒数(稍小于正数之数);朒缩(退缩)。*③扭,折伤。[例]有几个朒翻了的,也有闪朒腿的,爬得起来,奔命走出庙门。——《水浒传》。

Hán Việt reading: nục

Grammar: Hiếm khi sử dụng trong tiếng Hán hiện đại, chủ yếu trong văn cổ.

Example: 月朒。

Example pinyin: yuè nǜ 。

Tiếng Việt: Trăng khuyết.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trăng khuyết

nục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Waning moon

农历月朔前后月见于东方。朒朒警阙。——谢庄《月赋》。朒朒(农历月初月见于东方和月末月见于西方)

亏缺,不足。朒数(稍小于正数之数);朒缩(退缩)

扭,折伤。有几个朒翻了的,也有闪朒腿的,爬得起来,奔命走出庙门。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朒 (nǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung