Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朋党

Pinyin: péng dǎng

Meanings: Phe cánh, bè phái chính trị., Political faction, clique., ①集团,派别,多为争夺权利、排斥异己互相勾结而成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 月, 兄, 龸

Chinese meaning: ①集团,派别,多为争夺权利、排斥异己互相勾结而成。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 历史上的朋党之争导致了朝政混乱。

Example pinyin: lì shǐ shàng de péng dǎng zhī zhēng dǎo zhì le cháo zhèng hùn luàn 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh giành phe cánh trong lịch sử đã dẫn đến sự hỗn loạn trong triều đình.

朋党
péng dǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phe cánh, bè phái chính trị.

Political faction, clique.

集团,派别,多为争夺权利、排斥异己互相勾结而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朋党 (péng dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung