Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有道之士

Pinyin: yǒu dào zhī shì

Meanings: Người có đạo đức, hiểu biết sâu sắc về đạo lý., A person of virtue and deep moral understanding., ①明白事理的人。[例]有道之士,贵以近知远,以今知古,以所见知所不见。——《吕氏春秋·察今》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 月, 𠂇, 辶, 首, 丶, 一, 十

Chinese meaning: ①明白事理的人。[例]有道之士,贵以近知远,以今知古,以所见知所不见。——《吕氏春秋·察今》。

Grammar: Là cụm danh từ, thường dùng để chỉ những người tài đức.

Example: 古代的有道之士常常隐居山林。

Example pinyin: gǔ dài de yǒu dào zhī shì cháng cháng yǐn jū shān lín 。

Tiếng Việt: Những người có đạo đức thời xưa thường ẩn cư trong núi rừng.

有道之士
yǒu dào zhī shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có đạo đức, hiểu biết sâu sắc về đạo lý.

A person of virtue and deep moral understanding.

明白事理的人。有道之士,贵以近知远,以今知古,以所见知所不见。——《吕氏春秋·察今》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有道之士 (yǒu dào zhī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung